Trang chủ9795 • TYO
add
Step Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.970,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.963,00 ¥ - 1.998,00 ¥
Phạm vi một năm
1.671,00 ¥ - 2.084,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,01 T JPY
Số lượng trung bình
19,83 N
Tỷ số P/E
13,55
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 T | -0,21% |
Chi phí hoạt động | 248,04 Tr | -1,63% |
Thu nhập ròng | 550,44 Tr | -10,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,37 | -10,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 893,89 Tr | -9,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,96 T | 2,63% |
Tổng tài sản | 29,27 T | 1,84% |
Tổng nợ | 2,78 T | 3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 550,44 Tr | -10,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
908