Trang chủ9823 • TYO
add
Mammy Mart Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.450,00 ¥ - 4.505,00 ¥
Phạm vi một năm
3.680,00 ¥ - 7.010,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,48 T JPY
Số lượng trung bình
8,39 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,12 T | 15,15% |
Chi phí hoạt động | 8,62 T | 11,21% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | -5,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | -17,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | 0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,14 T | 17,86% |
Tổng tài sản | 84,65 T | 22,74% |
Tổng nợ | 45,70 T | 34,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | -5,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.041