Trang chủ9842 • TYO
add
Arclands Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.677,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.670,00 ¥ - 1.683,00 ¥
Phạm vi một năm
1.574,00 ¥ - 2.011,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
108,82 T JPY
Số lượng trung bình
167,05 N
Tỷ số P/E
12,48
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,28 T | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 28,48 T | 0,69% |
Thu nhập ròng | 3,17 T | 21,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | 21,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,29 T | 7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,94 T | -23,40% |
Tổng tài sản | 361,52 T | -2,48% |
Tổng nợ | 239,37 T | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 T | 21,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1970
Trang web
Nhân viên
3.476