Trang chủ9890 • TYO
add
Makiya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.058,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.058,00 ¥ - 1.075,00 ¥
Phạm vi một năm
772,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,28 T JPY
Số lượng trung bình
8,30 N
Tỷ số P/E
7,35
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,14 T | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | 5,81% |
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | -18,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -26,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 744,75 Tr | 24,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | 67,34% |
Tổng tài sản | 38,09 T | 13,71% |
Tổng nợ | 18,72 T | 19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | -18,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
493