Trang chủ9924 • TPE
add
Taiwan Fu Hsing Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,40 NT$ - 52,00 NT$
Phạm vi một năm
41,50 NT$ - 61,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 T TWD
Số lượng trung bình
603,54 N
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
5,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 216,91 Tr | 3,28% |
Thu nhập ròng | 245,48 Tr | 153,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,87 | 135,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,21 Tr | 43,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | 23,54% |
Tổng tài sản | 9,56 T | 6,46% |
Tổng nợ | 2,83 T | 4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,48 Tr | 153,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 606,41 Tr | 682,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,60 Tr | 79,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,74 Tr | -219,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 589,21 Tr | 326,07% |
Dòng tiền tự do | 741,37 Tr | 23,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1957
Nhân viên
1.860