Trang chủ9935 • TPE
add
Ching Feng Home Fashions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,40 NT$ - 28,15 NT$
Phạm vi một năm
16,88 NT$ - 28,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T TWD
Số lượng trung bình
501,36 N
Tỷ số P/E
21,49
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 21,55% |
Chi phí hoạt động | 168,71 Tr | 19,94% |
Thu nhập ròng | 87,51 Tr | 394,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | 342,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,45 Tr | 113,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,72 Tr | -25,75% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 1,17% |
Tổng nợ | 4,73 T | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,51 Tr | 394,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,15 Tr | -108,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,78 Tr | -335,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 277,54 Tr | 5.103,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,74 Tr | -72,59% |
Dòng tiền tự do | -155,39 Tr | -131,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.420