Trang chủ9955 • HKG
add
ClouDr Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 8,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T HKD
Số lượng trung bình
6,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 943,99 Tr | 17,39% |
Chi phí hoạt động | 304,77 Tr | -18,49% |
Thu nhập ròng | -83,53 Tr | 63,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,85 | 68,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,01 Tr | 52,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 752,96 Tr | -12,99% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 3,90% |
Tổng nợ | 1,18 T | 23,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 587,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,53 Tr | 63,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,04 Tr | 58,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,24 Tr | 101,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,70 Tr | -78,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,48 Tr | 117,96% |
Dòng tiền tự do | 3,25 Tr | 103,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.522