Trang chủ9969 • HKG
add
InnoCare Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Mức chênh lệch một ngày
4,51 $ - 4,60 $
Phạm vi một năm
4,03 $ - 8,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 T HKD
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,82 Tr | -12,44% |
Chi phí hoạt động | 303,39 Tr | 19,00% |
Thu nhập ròng | -142,40 Tr | -1.047,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,88 | -1.211,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -147,36 Tr | -49,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 T | -4,00% |
Tổng tài sản | 9,77 T | -4,40% |
Tổng nợ | 2,71 T | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,40 Tr | -1.047,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,04 Tr | 45,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 502,67 Tr | 26.344,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,44 Tr | 8,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 413,92 Tr | 322,30% |
Dòng tiền tự do | 1,15 T | 69,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
1.089