Trang chủ9993 • HKG
add
Radiance Holdings (Group) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,29 $
Mức chênh lệch một ngày
2,19 $ - 2,34 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 5,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,22 T HKD
Số lượng trung bình
4,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,95 T | -7,03% |
Chi phí hoạt động | 447,98 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | -551,96 Tr | -336,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,94 | -354,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -342,38 Tr | -162,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -84,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 T | -42,42% |
Tổng tài sản | 129,78 T | -19,73% |
Tổng nợ | 93,83 T | -25,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -551,96 Tr | -336,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 T | 43,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 302,84 Tr | -52,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 T | 45,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 345,26 Tr | 118,16% |
Dòng tiền tự do | -323,13 Tr | -198,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.367