Trang chủ9996 • HKG
add
Peijia Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 $
Mức chênh lệch một ngày
3,86 $ - 4,06 $
Phạm vi một năm
2,16 $ - 8,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T HKD
Số lượng trung bình
978,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,60 Tr | 33,94% |
Chi phí hoạt động | 152,52 Tr | -3,57% |
Thu nhập ròng | -35,64 Tr | 66,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,66 | 74,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,97 Tr | 48,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,70 Tr | -13,03% |
Tổng tài sản | 2,61 T | -7,59% |
Tổng nợ | 432,72 Tr | 12,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,64 Tr | 66,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,69 Tr | 91,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,16 Tr | 80,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -837,00 N | -103,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,22 Tr | 86,05% |
Dòng tiền tự do | -40,47 Tr | 71,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.050