Trang chủ9996 • TYO
add
Satoh&Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.013,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.915,00 ¥ - 2.011,00 ¥
Phạm vi một năm
1.213,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,31 T JPY
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
13,59
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,29 T | 5,52% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | 2,05% |
Thu nhập ròng | 206,00 Tr | 110,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | 98,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,50 Tr | 60,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,08 T | 16,54% |
Tổng tài sản | 37,07 T | 11,18% |
Tổng nợ | 11,76 T | 30,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,00 Tr | 110,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
689