Trang chủA.H • CVE
add
Armor Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,45 $
Số lượng trung bình
215,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,97 N | 3,04% |
Thu nhập ròng | 8,14 N | 42,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 Tr | 0,33% |
Tổng tài sản | 2,75 Tr | 0,39% |
Tổng nợ | 20,13 N | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,14 N | 42,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,79 N | 5,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,39 N | 10,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 N | 78,80% |
Dòng tiền tự do | -23,26 N | 9,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web