Trang chủA1MT34 • BVMF
add
Applied Materials Inc Brazilian Depositary Receipt
Giá đóng cửa hôm trước
132,05 R$
Mức chênh lệch một ngày
131,48 R$ - 134,90 R$
Phạm vi một năm
63,75 R$ - 138,38 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
201,53 T USD
Số lượng trung bình
2,62 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,65 T | 0,24% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 4,90% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | 9,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,91 | 9,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,09 | 4,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | -1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 T | 48,23% |
Tổng tài sản | 31,95 T | 9,82% |
Tổng nợ | 13,75 T | -8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 827,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | 9,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | -39,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,00 Tr | 53,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | -10,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,00 Tr | -78,79% |
Dòng tiền tự do | 933,12 Tr | -46,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34.000