Trang chủA71 • FRA
add
Ascendis Pharma A/S
Giá đóng cửa hôm trước
124,00 €
Mức chênh lệch một ngày
126,00 € - 126,00 €
Phạm vi một năm
81,50 € - 147,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 T USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
ASND
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,89 Tr | 185,49% |
Chi phí hoạt động | 137,47 Tr | -20,38% |
Thu nhập ròng | -131,04 Tr | -18,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,65 | 58,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,30 | -16,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,67 Tr | 67,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,24 Tr | -45,33% |
Tổng tài sản | 802,50 Tr | -16,95% |
Tổng nợ | 1,04 T | 30,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -238,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,04 Tr | -18,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,58 Tr | 30,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,16 Tr | -96,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,42 Tr | 2.724,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,92 Tr | -227,27% |
Dòng tiền tự do | 89,67 Tr | 202,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
879