Trang chủAAB • TSE
add
Aberdeen International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
523,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,45%
1,11%
1,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -431,36 N | 88,86% |
Chi phí hoạt động | 382,71 N | -40,59% |
Thu nhập ròng | -844,93 N | 81,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 195,87 | 66,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,56 Tr | -50,63% |
Tổng tài sản | 13,19 Tr | -49,99% |
Tổng nợ | 3,05 Tr | 42,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -844,93 N | 81,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,33 N | -77,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,33 N | -78,92% |
Dòng tiền tự do | -289,67 N | 88,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2