Trang chủAAP • ASX
add
Australian Agricultural Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
43,73 N
Tỷ số P/E
60,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
LSEG
0,88%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,10 N | -10,52% |
Chi phí hoạt động | 279,39 N | 12,20% |
Thu nhập ròng | -86,02 N | -180,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,44 | -190,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,17 N | -54,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | 201,57% |
Tổng tài sản | 20,55 Tr | 8,14% |
Tổng nợ | 9,65 Tr | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,02 N | -180,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,20 N | 83,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 397,52 N | 403,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 665,72 N | 196,20% |
Dòng tiền tự do | 53,31 N | -65,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
12