Trang chủAAUAF • OTCMKTS
add
Almaden Minerals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 Tr USD
Số lượng trung bình
120,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 541,33 N | -22,65% |
Thu nhập ròng | -829,40 N | -50,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -476,95 N | 31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 Tr | -33,63% |
Tổng tài sản | 12,16 Tr | -84,30% |
Tổng nợ | 5,98 Tr | -26,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -829,40 N | -50,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -347,85 N | 39,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,91 N | 79,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,16 N | -2,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -443,92 N | 52,23% |
Dòng tiền tự do | -612,60 N | 32,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8