Trang chủABBOTINDIA • NSE
add
Abbott India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.596,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28.374,70 ₹ - 28.775,80 ₹
Phạm vi một năm
22.000,00 ₹ - 29.638,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
607,50 T INR
Số lượng trung bình
16,32 N
Tỷ số P/E
50,61
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,39 T | 7,49% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | 5,49% |
Thu nhập ròng | 2,87 T | 24,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,95 | 15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 135,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 T | 22,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,34 T | 11,03% |
Tổng tài sản | 51,93 T | 14,00% |
Tổng nợ | 14,95 T | 9,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 T | 24,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
3.814