Trang chủABLEGRP • KLSE
add
AbleGroup Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
448,99 N
Tỷ số P/E
55,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | -25,41% |
Chi phí hoạt động | 371,00 N | 3,63% |
Thu nhập ròng | 46,00 N | -51,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | -34,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,00 N | -70,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 Tr | 53,57% |
Tổng tài sản | 45,44 Tr | -1,39% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | -39,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 N | -51,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,00 N | -48,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,00 N | 94,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 N | -6,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,00 N | -48,70% |
Dòng tiền tự do | 222,79 N | -44,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
12