Trang chủABLLW • NASDAQ
add
Abacus Life Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
634,07 Tr USD
Số lượng trung bình
99,98 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,49 Tr | 109,15% |
Chi phí hoạt động | 14,97 Tr | 948,78% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -116,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,28 | -107,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 Tr | -34,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.150,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,79 Tr | 248,80% |
Tổng tài sản | 376,72 Tr | 316,50% |
Tổng nợ | 211,38 Tr | 285,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -116,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 Tr | 113,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,63 N | 99,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,54 Tr | 366,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,80 Tr | 485,24% |
Dòng tiền tự do | 3,88 Tr | -80,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
102