Trang chủABNX • EPA
add
Abionyx Pharma SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 €
Mức chênh lệch một ngày
1,21 € - 1,24 €
Phạm vi một năm
0,91 € - 1,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
42,81 Tr EUR
Số lượng trung bình
65,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 906,50 N | -17,52% |
Thu nhập ròng | -635,00 N | 23,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,56 | 19,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -561,50 N | 29,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 Tr | 1,43% |
Tổng tài sản | 14,83 Tr | -6,25% |
Tổng nợ | 6,91 Tr | -20,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -635,00 N | 23,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -579,50 N | -116.000,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,50 N | -1.280,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | 84.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | 108.600,00% |
Dòng tiền tự do | -290,00 N | 40,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
61