Trang chủABOS • NASDAQ
add
Acumen Pharmaceuticals Inc
3,27 $
Sau giờ giao dịch:(3,05%)-0,100
3,17 $
Đóng cửa: 8 thg 11, 18:15:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 $
Mức chênh lệch một ngày
3,15 $ - 3,29 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 5,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,46 Tr USD
Số lượng trung bình
198,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | 11,58% |
Thu nhập ròng | -20,54 Tr | -76,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | -21,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,36 Tr | -80,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,47 Tr | 79,78% |
Tổng tài sản | 288,91 Tr | 62,86% |
Tổng nợ | 44,97 Tr | 427,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,54 Tr | -76,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,54 Tr | -41,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,70 Tr | 240,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,00 N | 11,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,03 Tr | 2.899,73% |
Dòng tiền tự do | -9,59 Tr | -18,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51