Trang chủABR • CVE
add
Arbor Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 3,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 223,01 N | 909,09% |
Thu nhập ròng | 72,98 N | 198,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,98 Tr | 73.108,29% |
Tổng tài sản | 8,61 Tr | 2.804,71% |
Tổng nợ | 470,06 N | -47,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,98 N | 198,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,40 N | -116,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 Tr | -2.322,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | -35.232,96% |
Dòng tiền tự do | -987,89 N | -665,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web