Trang chủABS • WSE
add
Asseco Business Solutions SA
Giá đóng cửa hôm trước
56,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
56,20 zł - 57,60 zł
Phạm vi một năm
44,00 zł - 65,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T PLN
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,58 Tr | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 13,22 Tr | 19,62% |
Thu nhập ròng | 27,67 Tr | 7,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,24 | 3,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,68 Tr | 3,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 Tr | -61,71% |
Tổng tài sản | 470,06 Tr | 0,83% |
Tổng nợ | 133,07 Tr | 14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,67 Tr | 7,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,17 Tr | 5,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,99 Tr | -0,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,53 Tr | -1.182,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,36 Tr | -589,92% |
Dòng tiền tự do | -76,51 Tr | -696,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.098