Trang chủABSI • NASDAQ
add
Absci Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 $
Mức chênh lệch một ngày
3,85 $ - 4,03 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 6,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
445,14 Tr USD
Số lượng trung bình
875,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | -62,28% |
Chi phí hoạt động | 12,73 Tr | -1,38% |
Thu nhập ròng | -24,75 Tr | 40,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,95 N | -57,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 0,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,34 Tr | -28,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,25 Tr | 16,58% |
Tổng tài sản | 255,53 Tr | 0,54% |
Tổng nợ | 34,04 Tr | -12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,75 Tr | 40,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,84 Tr | 12,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 Tr | -98,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,00 N | 89,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,72 Tr | -131,64% |
Dòng tiền tự do | -7,73 Tr | 30,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
155