Trang chủAC3 • FRA
add
P10 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,90 €
Mức chênh lệch một ngày
8,40 € - 8,40 €
Phạm vi một năm
6,20 € - 11,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,12 Tr | 15,48% |
Chi phí hoạt động | 22,98 Tr | -0,30% |
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | 729,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | 616,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 1,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,96 Tr | 17,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,50 Tr | 49,68% |
Tổng tài sản | 832,81 Tr | -0,22% |
Tổng nợ | 432,72 Tr | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | 729,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,96 Tr | -47,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,00 N | 62,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,72 Tr | 7,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | -131,83% |
Dòng tiền tự do | 12,01 Tr | -42,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
252