Trang chủACEL • NYSE
add
Accel Entertainment Inc
11,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,46 $
Đóng cửa: 18 thg 11, 16:07:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,55 $
Mức chênh lệch một ngày
11,39 $ - 11,63 $
Phạm vi một năm
9,37 $ - 12,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
944,65 Tr USD
Số lượng trung bình
178,66 N
Tỷ số P/E
22,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,23 Tr | 5,12% |
Chi phí hoạt động | 68,58 Tr | 11,39% |
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | -53,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -55,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -0,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,03 Tr | -3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,19 Tr | 13,26% |
Tổng tài sản | 950,21 Tr | 9,04% |
Tổng nợ | 743,49 Tr | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | -53,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,05 Tr | 77,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,90 Tr | -9,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,99 Tr | -57,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,16 Tr | 433,62% |
Dòng tiền tự do | 28,57 Tr | 511,43% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.330