Trang chủACLX • NASDAQ
add
Arcellx Inc
55,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
55,77 $
Đóng cửa: 8 thg 7, 17:51:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
54,13 $
Mức chênh lệch một ngày
54,47 $ - 57,36 $
Phạm vi một năm
30,88 $ - 75,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T USD
Số lượng trung bình
481,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,26 Tr | 119,16% |
Chi phí hoạt động | 55,07 Tr | 13,85% |
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | 73,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,34 | 87,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 75,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,98 Tr | 50,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,92 Tr | 7,56% |
Tổng tài sản | 779,70 Tr | 25,16% |
Tổng nợ | 283,12 Tr | -11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | 73,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,91 Tr | -117,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,81 Tr | -209,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,98 Tr | -103,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,70 Tr | -214,71% |
Dòng tiền tự do | -4,71 Tr | -106,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130