Trang chủACOP • CVE
add
Atacama Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 487,25% |
Thu nhập ròng | -8,72 Tr | -1.591,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,75 Tr | 1.339,26% |
Tổng tài sản | 18,04 Tr | — |
Tổng nợ | 2,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,72 Tr | -1.591,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | -552,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,67 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,15 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,58 Tr | 4.951,18% |
Dòng tiền tự do | -608,83 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1