Trang chủACP • ASX
add
Audalia Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
45,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,00 | -93,65% |
Chi phí hoạt động | 106,06 N | -1,03% |
Thu nhập ròng | -274,55 N | -8,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,91 N | -1.613,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,71 N | -13,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,71 N | -94,96% |
Tổng tài sản | 12,40 Tr | 1,95% |
Tổng nợ | 10,33 Tr | 12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 692,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,55 N | -8,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,91 N | 12,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,28 N | -148,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,00 N | 15,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,81 N | -97,52% |
Dòng tiền tự do | -239,09 N | 1,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web