Trang chủACR-C • NYSE
add
ACRES Commercial Realty 8 625 Fixed to Floating Cumulative Redeemable Pref Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
24,79 $
Mức chênh lệch một ngày
24,64 $ - 24,78 $
Phạm vi một năm
21,49 $ - 25,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,83 Tr USD
Số lượng trung bình
8,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,87 Tr | -13,09% |
Chi phí hoạt động | 5,37 Tr | -5,33% |
Thu nhập ròng | 5,14 Tr | 110,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,02 | 142,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -69,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,60 Tr | -3,11% |
Tổng tài sản | 2,14 T | -7,83% |
Tổng nợ | 1,70 T | -9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,14 Tr | 110,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,34 Tr | -63,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,87 Tr | -21,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,46 Tr | 1,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 Tr | -119,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web