Trang chủACST • IDX
add
Acset Indonusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
109,00 Rp - 122,00 Rp
Phạm vi một năm
61,00 Rp - 262,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 NT IDR
Số lượng trung bình
12,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,86 T | 52,59% |
Chi phí hoạt động | 37,37 T | 21,10% |
Thu nhập ròng | -42,49 T | -42,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,73 | 6,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,34 T | -170,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,62 T | 62,59% |
Tổng tài sản | 2,82 NT | 25,81% |
Tổng nợ | 2,47 NT | 54,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,49 T | -42,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,27 T | -433,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,46 T | -4.955,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 253,66 T | 2.652,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,94 T | 167,00% |
Dòng tiền tự do | -155,33 T | -630,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
356