Trang chủACT • NASDAQ
add
Enact Holdings Inc
32,38 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
32,38 $
Đóng cửa: 4 thg 11, 04:09:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,09 $
Mức chênh lệch một ngày
32,34 $ - 34,04 $
Phạm vi một năm
26,13 $ - 37,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T USD
Số lượng trung bình
423,26 N
Tỷ số P/E
7,78
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,83 Tr | 7,68% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 183,67 Tr | 9,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,46 | 1,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | 15,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,35 Tr | 1,29% |
Tổng tài sản | 6,35 T | 7,18% |
Tổng nợ | 1,52 T | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,67 Tr | 9,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,70 Tr | -13,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,20 Tr | 203,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,20 Tr | -37,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,70 Tr | 21,36% |
Dòng tiền tự do | 117,33 Tr | 17,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
465