Trang chủACW • ASX
add
Actinogen Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 454,52 N | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | 48,05% |
Thu nhập ròng | -5,78 Tr | -55,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 N | -71,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,74 Tr | -56,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,47 Tr | -20,79% |
Tổng tài sản | 14,16 Tr | -20,51% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | 25,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,78 Tr | -55,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,25 Tr | -144,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -750,00 | 88,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,75 Tr | 999,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 Tr | 259,68% |
Dòng tiền tự do | -3,25 Tr | -79,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web