Trang chủADD • ASX
add
Adavale Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
926,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
LSEG
0,88%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,94 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 29,08% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -29,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -548,12 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | -5,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 943,44 N | -0,30% |
Tổng tài sản | 1,04 Tr | -5,77% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | 391,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 746,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -281,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -393,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -29,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | -20,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | 0,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,98 N | -90,99% |
Dòng tiền tự do | -892,92 N | -29,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
20