Trang chủADE • FRA
add
Bitcoin Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
54,70 €
Mức chênh lệch một ngày
53,50 € - 54,50 €
Phạm vi một năm
18,04 € - 70,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
269,48 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 Tr | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | -16,42% |
Thu nhập ròng | 942,36 N | 185,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,54 | 184,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -435,40 N | 60,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,62 Tr | -27,46% |
Tổng tài sản | 145,28 Tr | 34,86% |
Tổng nợ | 36,01 Tr | 31,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 942,36 N | 185,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,91 N | 5,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,66 N | -232,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,11 N | 93,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,69 N | 55,27% |
Dòng tiền tự do | -277,17 N | 59,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
32