Trang chủADGR • TLV
add
Adgar Investments and Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
480,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
483,70 ILA - 492,60 ILA
Phạm vi một năm
405,20 ILA - 533,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
806,47 Tr ILS
Số lượng trung bình
31,38 N
Tỷ số P/E
7,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,26 Tr | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 12,90 Tr | -6,39% |
Thu nhập ròng | -21,10 Tr | 46,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,65 | 47,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,46 Tr | 1,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,26 Tr | 2,65% |
Tổng tài sản | 5,92 T | 3,67% |
Tổng nợ | 4,46 T | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,10 Tr | 46,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,77 Tr | -25,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,76 Tr | -31,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 239,11 Tr | 923,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,00 Tr | 1.120,46% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -101,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
148