Trang chủADH • ASX
add
Adairs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 2,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
334,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
430,67 N
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
9,38%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,20 Tr | -6,73% |
Chi phí hoạt động | 55,75 Tr | -0,05% |
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | -18,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,84 | -13,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,30 Tr | -8,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,38 Tr | -24,20% |
Tổng tài sản | 610,46 Tr | -3,56% |
Tổng nợ | 394,67 Tr | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | -18,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,36 Tr | 7,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,10 Tr | -230,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,52 Tr | 9,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -312,70% |
Dòng tiền tự do | 11,60 Tr | -42,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trụ sở chính
Trang web