Trang chủADMLF • OTCMKTS
add
Adriatic Metals CDI
Giá đóng cửa hôm trước
2,64 $
Mức chênh lệch một ngày
2,50 $ - 2,66 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 3,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
636,70 Tr GBP
Số lượng trung bình
55,47 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,53 Tr | -58,55% |
Thu nhập ròng | -9,83 Tr | 48,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,45 Tr | -57,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,86 Tr | -25,96% |
Tổng tài sản | 290,85 Tr | 66,46% |
Tổng nợ | 180,19 Tr | 169,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,83 Tr | 48,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,85 Tr | -18.696,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,22 Tr | -13,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,94 Tr | 14,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,37 Tr | -78,31% |
Dòng tiền tự do | -30,22 Tr | -44,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
296