Trang chủADYX • OTCMKTS
add
Adynxx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
580,00 USD
Số lượng trung bình
90,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | -53,73% |
Thu nhập ròng | -5,98 Tr | 48,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,11 Tr | 53,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | -56,13% |
Tổng tài sản | 1,98 Tr | -55,21% |
Tổng nợ | 9,66 Tr | 48,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -167,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,98 Tr | 48,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,02 Tr | 40,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | -66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,61 Tr | 6.218,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 Tr | 76,44% |
Dòng tiền tự do | -4,24 Tr | 28,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6