Trang chủAEG • LON
add
Active Energy Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 GBX
Phạm vi một năm
0,050 GBX - 4,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
88,28 N GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 799,46 N | — |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -799,24 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | — |
Tổng tài sản | 15,84 Tr | — |
Tổng nợ | 1,46 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -579,40 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,72 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -686,40 N | — |
Dòng tiền tự do | -457,13 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
7