Trang chủAETH • CNSX
add
Aether Global Innovations Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 194,76 N | 81,16% |
Thu nhập ròng | -195,43 N | -113,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 N | 105,87% |
Tổng tài sản | 110,91 N | 546,35% |
Tổng nợ | 575,86 N | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -464,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -287,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 154,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,43 N | -113,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,88 N | -110,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,88 N | -228,57% |
Dòng tiền tự do | 32,55 N | 102,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web