Trang chủAEZS • TSE
add
AEterna Zentaris Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
8,92 $
Mức chênh lệch một ngày
8,28 $ - 8,87 $
Phạm vi một năm
5,40 $ - 16,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 N | -99,81% |
Chi phí hoạt động | 6,10 Tr | -3,48% |
Thu nhập ròng | -5,75 Tr | -35,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,80 N | -71.817,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,07 Tr | -45,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,54 Tr | -36,54% |
Tổng tài sản | 31,79 Tr | -38,01% |
Tổng nợ | 18,82 Tr | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -96,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,75 Tr | -35,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,29 Tr | -5,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | -150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 N | -10,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,47 Tr | -10,37% |
Dòng tiền tự do | -2,36 Tr | 4,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
125