Trang chủAFJKU • NASDAQ
add
Aimei Health Technology Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,73 $
Phạm vi một năm
10,14 $ - 12,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,50 Tr USD
Số lượng trung bình
2,03 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 309,11 N | 8.443,78% |
Thu nhập ròng | 609,09 N | 16.935,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,50 N | — |
Tổng tài sản | 71,92 Tr | 34.723,26% |
Tổng nợ | 72,52 Tr | 34.407,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -596,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -153,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 174,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 609,09 N | 16.935,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,24 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -256,24 N | — |
Dòng tiền tự do | -140,32 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023