Trang chủAFP • ASX
add
AFT Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 $
Mức chênh lệch một ngày
2,80 $ - 2,97 $
Phạm vi một năm
2,43 $ - 3,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
304,11 Tr NZD
Số lượng trung bình
905,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,90 Tr | 23,00% |
Chi phí hoạt động | 15,68 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | 6,90 Tr | 51,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,34 | 23,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,26 Tr | 30,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,04 Tr | 153,53% |
Tổng tài sản | 165,26 Tr | 11,61% |
Tổng nợ | 77,46 Tr | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,90 Tr | 51,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,70 Tr | 278,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | -8,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,68 Tr | -87,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,73 Tr | 477,52% |
Dòng tiền tự do | 4,28 Tr | 53,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
110