Trang chủAFT • JSE
add
Afrimat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.307,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
7.232,00 ZAC - 7.309,00 ZAC
Phạm vi một năm
4.795,00 ZAC - 7.503,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
11,55 T ZAR
Số lượng trung bình
273,67 N
Tỷ số P/E
14,06
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 40,06% |
Chi phí hoạt động | 229,12 Tr | 10,05% |
Thu nhập ròng | 201,36 Tr | 31,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,43 | -6,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,68 Tr | 52,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,68 Tr | 125,97% |
Tổng tài sản | 6,75 T | 18,76% |
Tổng nợ | 2,19 T | 19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,36 Tr | 31,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,75 Tr | 224,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,23 Tr | 31,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,53 Tr | 45,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,00 Tr | 145,80% |
Dòng tiền tự do | 170,92 Tr | 574,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.824