Trang chủAGC • ASX
add
Australian Gold and Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
LSEG
0,88%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,30 N | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 195,85 N | -69,65% |
Thu nhập ròng | -185,93 N | 70,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -833,91 | 70,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -166,87 N | 34,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 Tr | 253,26% |
Tổng tài sản | 26,19 Tr | 56,07% |
Tổng nợ | 148,67 N | 31,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,93 N | 70,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,30 N | -3,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,47 N | 40,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,04 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,69 Tr | 1.082,66% |
Dòng tiền tự do | -302,32 N | -24,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web