Trang chủAGD • ASX
add
Austral Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
139,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,72 Tr | -18,54% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | -20,42% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -21,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,34 | -48,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,64 Tr | -776,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 Tr | 218,89% |
Tổng tài sản | 104,28 Tr | 7,16% |
Tổng nợ | 62,71 Tr | 29,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -21,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | -54,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | 13,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 342,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,50 N | 128,04% |
Dòng tiền tự do | -3,68 Tr | 0,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web