Trang chủAGFY • NASDAQ
add
Agrify Corp
0,45 $
Sau giờ giao dịch:(5,74%)-0,026
0,42 $
Đóng cửa: 28 thg 6, 19:23:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 3,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 Tr USD
Số lượng trung bình
11,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 Tr | -55,24% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | -60,14% |
Thu nhập ròng | -38,00 N | 99,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 | 99,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,55 Tr | 67,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,00 N | -93,36% |
Tổng tài sản | 40,86 Tr | -19,30% |
Tổng nợ | 50,59 Tr | -25,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,00 N | 99,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,99 Tr | 68,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 328,00 N | -96,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,32 Tr | 124,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -335,00 N | 96,27% |
Dòng tiền tự do | -9,50 Tr | -730,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
39