Trang chủAGG • FRA
add
Perpetual Energy Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 €
Mức chênh lệch một ngày
0,30 € - 0,30 €
Phạm vi một năm
0,24 € - 0,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,24 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 Tr | -47,02% |
Chi phí hoạt động | 9,11 Tr | 6,37% |
Thu nhập ròng | -24,56 Tr | -10.352,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -325,70 | -19.639,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,00 N | -101,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,79 Tr | 112,74% |
Tổng tài sản | 192,08 Tr | -11,16% |
Tổng nợ | 94,74 Tr | -5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,56 Tr | -10.352,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,27 Tr | -170,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,19 Tr | -126,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | 34,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,26 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,75 Tr | -63,73% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46